Từ điển Thiều Chửu
帢 - kháp
① Cái mũ, thứ mũ riêng của Nguỵ Vũ Ðế 魏武帝 chế ra.

Từ điển Trần Văn Chánh
帢 - kháp
Một thứ mũ đội thường ngày (thời xưa) (tương truyền là thứ mũ riêng của vua Nguỵ Vũ đế chế ra).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
帢 - kháp
Khăn vải đội đầu.